STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 13 / 13 | Số (m2)/học sinh |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 13 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | ||
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ | ||
III | Số điểm trường | ||
IV | Tổng diện tích đất (m2): 9.752m2 | 1 | 21.81 m2 / hs |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2): 4.000m2 | 1 | 8.94 m2 / hs |
VI | Tổng diện tích các phòng (m2) | ||
Diện tích phòng học (m2) : 612m2 | 1.37 m2 / hs | ||
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | |||
Diện tích thư viện, Thiết bị (m2): 48m2 | 2 | 0.10 m2 / hs | |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | |||
Khối Hiệu bộ: 48m2 | 1 | ||
Phòng Y tế HĐ: 29m2 | 1 | ||
Phòng CĐCS: 12m2 | 1 | ||
Phòng Truyền thống: 19 m2 | 1 | ||
Phòng Hội đồng SP: 38 m2 | 1 | ||
Phòng Tin học : 74 m2 | 1 | ||
Phòng Nghe nhìn: | |||
Phòng Mỹ thuật: | |||
Phòng Hát nhạc: 58 m2 | 1 | ||
Phòng thường trực Bảo vệ: 9m2 | 1 | ||
Nhà để xe cho GV và HS: 200m2 | 2 | 0.22m2 / hs (dành cho HS) | |
Diện tích phòng khác (kho)(m2) : 8m2 | 1 | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
Dùng chung cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 5 | 1774 | 34 bộ/lớp | |
VIII | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 45 | Số học sinh/bộ 6 hs / 1 bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Tivi | 1 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
4 | Máy chiếu OverHead/vật thể | 2 | |
5 | Thiết bị khác: Máy chiếu accer | ||
6 | Đàn Organ | 2 | |
7 | Máy Loptop | 5 | |
8 | Máy vi tính văn phòng | 10 | |
9 | Máy in | 8 | |
10 | Máy Photocoppy | 1 | |
11 | Loa (văn phòng) | 2 | |
12 | Loa (tay) | 1 | |
14 | Amly | 1 | |
15 | Bảng tương tác | 2 | |
16 | Bảng thông minh | 1 |
STT | Nội dung | Số lượng |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |
XIII | Khu nội trú | |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
Đạt chuẩn vệ sinh * | 2 | 1 | ||||
Chưa đạt chuẩn sinh * |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Trường rào xây | x |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||||||
I | Tổng số học sinh | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
1 | Năng lực: |
447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
Đạt: | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | |||||
Chưa đạt: | |||||||||||
2 | Phẩm chất: |
447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
Đạt: | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | |||||
Chưa đạt: | |||||||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||||||
1 | Tiếng Việt | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
441 98,7% |
80 93% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6 1,3% |
6 7% |
||||||||
2 | Toán | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
444 99,3% |
83 96,5% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
3 0,7% |
3 3,5% |
||||||||
3 | Khoa học | 180 | 86 | 94 | |||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
180 100% |
86 100% |
94 100% |
|||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 180 | 86 | 94 | |||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
180 100% |
86 100% |
94 100% |
|||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
447 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
6 | Tiếng dân tộc | ||||||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
7 | Tin học | 286 | 106 | 86 | 94 | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
286 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
8 | Đạo đức | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
447 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 267 | 86 | 75 | 106 | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
267 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
10 | Âm nhạc | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
447 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
11 | Mĩ thuật | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
447 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
447 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
13 | Thể dục | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
447 100% |
86 100% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 447 | 86 | 75 | 106 | 86 | 94 | ||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
440 98,4% |
79 91,9% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
a |
Trong đó: Học sinh hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
440 98,4% |
79 91,9% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
b | Học sinh chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
7 1,6% |
7 8,1% |
||||||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
441 98,7% |
80 93% |
75 100% |
106 100% |
86 100% |
94 100% |
||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
7 1,6% |
7 8,1% |
||||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
6 1,3% |
6 7% |
||||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
2 0,4% |
1 1,2% |
1 1,2% |
|||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
94 100% |
94 100% |
||||||||
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||
Thanh An, ngày tháng năm 2018 | |||||||||||||||||||||||
THÔNG TIN | |||||||||||||||||||||||
VỀ CÁN BỘ QUẢN LÝ, ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO | |||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||||||||||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||||||||||||||
Tổng số cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên | 34 | 28 | 6 | 15 | 10 | 6 | 3 | ||||||||||||||||
I | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
II | Giáo viên | 25 | 25 | 12 | 9 | 4 | |||||||||||||||||
Trong đó: + Giáo viên dạy lớp: | 15 | 15 | 7 | 5 | 3 | ||||||||||||||||||
+ Giáo viên bộ môn: | 8 | 8 | 5 | 3 | |||||||||||||||||||
1 | Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
2 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
3 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
4 | Tiếng Anh | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
5 | Tin học | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
+ Giáo viên chuyên trách: | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
6 | PCGD | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
7 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
III | Nhân viên | 7 | 1 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||
1 | Văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
2 | Kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||||||||||
4 | Y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
5 | T.Viện-T.Bị | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
6 | Bảo vệ | 2 | 2 | 2 | BDNVBV | ||||||||||||||||||
7 | Phục vụ | 1 | 1 | 1 | Không qua đào tạo | ||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG |
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024